Có 2 kết quả:
突破点 tū pò diǎn ㄊㄨ ㄆㄛˋ ㄉㄧㄢˇ • 突破點 tū pò diǎn ㄊㄨ ㄆㄛˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) point of penetration (military)
(2) breakthrough
(2) breakthrough
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) point of penetration (military)
(2) breakthrough
(2) breakthrough
Bình luận 0